wed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wed
Phát âm : /wed/
+ ngoại động từ
- g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho
- kết hợp, hoà hợp
- to wed simplicity to (with) beauty
kết hợp tính đn gin với vẻ đẹp
- to wed simplicity to (with) beauty
+ nội động từ
- lấy nhau, cưới nhau, kết hôn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wedded Wednesday Midweek Wed marry tie splice get married conjoin hook up with get hitched with espouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wed"
Lượt xem: 1077