--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
whiggism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
whiggism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiggism
Phát âm : /'wig ri/ Cách viết khác : (whiggism) /'wigizm/
+ danh từ
chủ nghĩa dân quyền của đng Uých
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
whiggism
:
chủ nghĩa dân quyền của đng Uých
+
reversion
:
(pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi
+
never-ceasing
:
không ngừng, không ngớt
+
garner
:
(thơ ca) vựa thóc, kho thóc
+
anomalousness
:
sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc