--

whinny

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whinny

Phát âm : /'wini/

+ danh từ

  • tiếng hí (ngựa)

+ nội động từ

  • hí (ngựa)

+ tính từ

  • lắm cây kim tước (khonh đất)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whinny"
Lượt xem: 484