wine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wine
Phát âm : /wain/
+ danh từ
- rượu vang; rượu
- to be in wine
say rượu
- to take wine with
chạm cốc với
- to be in wine
- rượu thuốc
- quinine wine
rượu canh ki na
- quinine wine
- tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)
- màu rượu vang, màu đỏ sẫm
- good wine needs no bush
- (xem) bush
- new wine in old bottle
- bình cũ rượu mới
+ động từ (thông tục)
- uống rượu
- đ i rượu (ai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wine-colored wine-coloured vino
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wine":
wan wane wean ween wen when whim whin whine whinny more... - Những từ có chứa "wine":
bread-winer dessert wine dewiness entwine intertwine intertwinement rice-wine showiness sinewiness snowiness more... - Những từ có chứa "wine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rượu cần rượu nậm be hợp cẩn sủi tăm nhậu tửu sắc bầu rượu rượu vang more...
Lượt xem: 512