winnow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winnow
Phát âm : /'winou/
+ ngoại động từ
- quạt, sy (thóc)
- sàng lọc, chọn lựa; phân biệt
- to winnow truth from falsehood
phân biệt thật hư
- to winnow truth from falsehood
- (th ca) đập, vỗ
- to winnow wings
vỗ cánh
- to winnow wings
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winnow"
Lượt xem: 424