--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
surly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
surly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surly
Phát âm : /'sə:li/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
cáu kỉnh, gắt gỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surly"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"surly"
:
saurel
scrawly
scroll
shrill
skirl
sorel
sorely
squarely
squirely
sural
more...
Những từ có chứa
"surly"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cáu kỉnh
càu cạu
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
surly
:
cáu kỉnh, gắt gỏng