whiskers
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiskers
Phát âm : /'wisk z/
+ danh từ số nhiều
- tóc mai dài (người)
- râu, ria (mèo, chuột)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beard face fungus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whiskers"
- Những từ có chứa "whiskers":
side-whiskers whiskers
Lượt xem: 423