--

beard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beard

Phát âm : /biəd/

+ danh từ

  • râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...
  • ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)
  • to laught in one's beard
    • cười thầm
  • to laugh at somebody's beard
    • cười vào mặt ai
    • tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai
  • to pluck (take) by the beard
    • quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
  • to speak in one's beard
    • nói lúng búng

+ ngoại động từ

  • đương đầu với, chống cư
  • to beard the lion in his den
    • vào hang hùm bắt cọp con
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beard"
Lượt xem: 1024