--

whistle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whistle

Phát âm : /'wisl/

+ danh từ

  • sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
  • tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)
  • tiếng còi hiệu
  • cái còi
  • (thông tục) cổ, cuống họng

+ nội động từ

  • huýt sáo; huýt còi, thổi còi
  • hót (chim); rít (gió); réo (đạn)

+ ngoại động từ

  • huýt sáo; huýt gió gọi
    • to whistle a song
      huýt sáo một bài hát
    • to whistle a dog
      huýt gió gọi chó
  • to whistle for
    • huýt gió để gọi
  • to whistle past
    • vèo qua (đạn)
  • to shistle someone down the wind
    • bỏ ri người nào
  • you can whistle for it
    • thôi không mong gì được đâu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whistle"
Lượt xem: 441