--

widowed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: widowed

Phát âm : /'widoud/

+ tính từ

  • goá (chồng, vợ)
  • (th ca) (+ of) bị mất, bị cướp mất; không có
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "widowed"
Lượt xem: 574