widowed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: widowed
Phát âm : /'widoud/
+ tính từ
- goá (chồng, vợ)
- (th ca) (+ of) bị mất, bị cướp mất; không có
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "widowed"
Lượt xem: 633