--

witted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: witted

Phát âm : /'witid/

+ tính từ

  • thông minh; khôn
  • có trí óc (dùng trong từ ghép)
    • quick witted
      nhanh trí, ứng đối nhanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "witted"
Lượt xem: 383