witted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: witted
Phát âm : /'witid/
+ tính từ
- thông minh; khôn
- có trí óc (dùng trong từ ghép)
- quick witted
nhanh trí, ứng đối nhanh
- quick witted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "witted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "witted":
watt wed wedded weed white wide widowed width wit with more... - Những từ có chứa "witted":
beef-witted dim-witted fat-witted half-witted nimble-witted nitwitted quick-witted sharp-witted slow-witted thick-witted more... - Những từ có chứa "witted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gà mờ lú dốt trì dộn sáng láng mê muội sáng ý bát sách sáng trí sắc sảo more...
Lượt xem: 391