--

wedded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wedded

Phát âm : /'wedid/

+ tính từ

  • (thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng
    • the wedded pair
      cặp vợ chồng
    • wedded bliss
      hạnh phúc vợ chồng
  • (nghĩa bóng) kết hợp, hoà hợp
  • wedded to
    • trung thành với, ràng buộc chặt chẽ, gắn bó với
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wedded"
Lượt xem: 578