--

willow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: willow

Phát âm : /'wilou/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây liễu
  • (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu)
  • (nghành dệt) máy tước x
  • to wear the willow
  • to sing willow
    • thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "willow"
Lượt xem: 342