--

wiry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wiry

Phát âm : /'wai ri/

+ tính từ

  • cứng (tóc)
  • lanh lnh, sang sng (tiếng nói)
  • (y học) hình chỉ, chỉ (mạch)
  • dẻo bền
  • dẻo dai, gầy nhưng đanh người
    • a wiry person
      người dẻo dai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wiry"
Lượt xem: 435