--

where

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: where

Phát âm : /we /

+ phó từ

  • đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào
    • where are you going?
      anh đi đâu đấy?
    • where are my gloves?
      đôi găng của tôi đâu?
    • where am I wrong?
      tôi sai ở chỗ nào?
    • I know where he is
      tôi biết hắn ta ở đâu
  • như thế nào, ra làm sao
    • where will you be if you fail?
      nếu anh thất bại thì rồi anh sẽ ra làm sao?

+ đại từ

  • đâu, từ đâu; ở đâu
    • where do you come from?
      anh từ đâu đến?
    • where are you going to?
      anh đi đâu?
  • ni (mà), chỗ (mà), điểm (mà)
    • the house where I was born
      căn nhà ni (mà) tôi sinh ra

+ danh từ

  • ni chốn, địa điểm
    • I must have the wheres and whens
      tôi cần có đầy đủ chi tiết về địa điểm và thời gian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "where"
Lượt xem: 547