ware
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ware
Phát âm : /weə/
+ danh từ
- đồ, vật chế tạo
- silver ware
đồ bạc
- silver ware
- (số nhiều) hàng hoá
+ tính từ
- (thơ ca) (như) aware
+ ngoại động từ
- (lời mệnh lệnh) chú ý!, coi chừng!
- ware the dog!
coi chừng con chó!
- ware the dog!
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
merchandise product consume squander waste
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ware"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ware":
war ware wary wear wearer weary weir we're were where more... - Những từ có chứa "ware":
aware beware brown ware china-ware clayware compatible software computer hardware computer software cookware copper-ware more... - Những từ có chứa "ware" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cẩn tắc hoa văn pha lê
Lượt xem: 556