wary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wary
Phát âm : /'weəri/
+ tính từ
- thận trọng, cẩn thận, cảnh giác
- to be wary of
coi chừng, đề phòng
- to be wary of
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
leery mistrustful suspicious untrusting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wary"
Lượt xem: 707