withal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: withal
Phát âm : /wi' :l/
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hn nữa, v lại
+ giới từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy
- what shall he fill his belly withal?
nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng?
- what shall he fill his belly withal?
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
however nevertheless still yet all the same even so nonetheless notwithstanding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "withal"
- Những từ có chứa "withal":
therewithal wherewithal withal
Lượt xem: 398