--

woken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woken

Phát âm : /weik/

+ danh từ

  • (hàng hải) lằn tàu
  • to follow in the wake of somebody
    • theo chân ai, theo liền ngay sau ai
    • (nghĩa bóng) theo gương ai

+ danh từ

  • ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)
  • sự thức canh người chết

+ nội động từ (woke, waked; waked, woken)

  • thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy
    • to wake up with a start
      giật mình tỉnh dậy

+ ngoại động từ

  • đánh thức
  • làm hồi tỉnh lại, làm sống lại
  • làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)
  • làm dội lại (tiếng vang)
  • khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)
    • to wake memories
      gợi lại những ký ức
    • to wake desires
      khêu gợi dục vọng
  • thức canh (người chết)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "woken"
Lượt xem: 453