weaken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weaken
Phát âm : /'wi:kən/
+ ngoại động từ
- làm yếu đi, làm nhụt
+ nội động từ
- yếu đi, nhụt đi
- never let our enthusiasm weaken because of difficulties
không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn
- never let our enthusiasm weaken because of difficulties
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dampen damp soften break de-escalate step down sabotage undermine countermine counteract subvert - Từ trái nghĩa:
escalate intensify step up strengthen beef up fortify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weaken"
Lượt xem: 587