waxen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waxen
Phát âm : /'wæksən/
+ tính từ
- giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp)
- a waxen complexion
nước da vàng nhạt
- a waxen complexion
- (nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn
- waxen character
tính mềm yếu
- waxen character
- (từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waxen"
Lượt xem: 467