--

woo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woo

Phát âm : /wu:/

+ ngoại động từ

  • tán, ve, chim (gái)
  • (văn học) cầu hôn, dạm hỏi
  • nài nỉ, tán tỉnh
    • to woo someone to do something
      nài nỉ ai làm việc gì
  • (nghĩa bóng) theo đuổi
    • to woo fame
      theo đuổi danh vọng

+ nội động từ

  • tán gái, ve gái, chim gái
  • (văn học) đi cầu hôn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "woo"
Lượt xem: 645