woo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woo
Phát âm : /wu:/
+ ngoại động từ
- tán, ve, chim (gái)
- (văn học) cầu hôn, dạm hỏi
- nài nỉ, tán tỉnh
- to woo someone to do something
nài nỉ ai làm việc gì
- to woo someone to do something
- (nghĩa bóng) theo đuổi
- to woo fame
theo đuổi danh vọng
- to woo fame
+ nội động từ
- tán gái, ve gái, chim gái
- (văn học) đi cầu hôn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "woo"
Lượt xem: 726