--

woody

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woody

Phát âm : /'wudi/

+ tính từ

  • có lắm rừng, lắm cây cối
    • a woody hillside
      một sườn đồi lắm cây
  • (thuộc) rừng
    • a woody nook
      một góc rừng
    • a woody plant
      cây rừng
    • a woody plant
      một con đường rừng
  • (thực vật học) (thuộc) chất gỗ
    • a woody tissue
      mô gỗ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "woody"
Lượt xem: 443