wrinkle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrinkle
Phát âm : /'riɳkl/
+ danh từ
- (thông tục) ngón; lời mách nước
- to put somebody up to a wrinkle
mách nước cho ai
- to put somebody up to a wrinkle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới
- the latest wrinkle
hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất
- the latest wrinkle
+ danh từ
- vết nhăn (da)
- gợn sóng (trên mặt nước)
- nếp (quần áo)
- (địa lý,địa chất) nếp gấp
+ ngoại động từ
- nhăn, cau
- to wrinkle [up] one's forehead
nhăn trán
- to wrinkle one's brow
cau mày
- to wrinkle [up] one's forehead
- làm nhàu
- to wrinkle a dress
làm nhàu cái áo
- to wrinkle a dress
+ nội động từ
- nhăn (da), cau lại (mày)
- nhàu (quần áo)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrinkle"
Lượt xem: 706