--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
x
x-axis
x-ray
xanthate
xanthic
xanthine
xanthippe
xanthophyll
xanthous
xebec
xenogamy
xenomorphic
xenon
xenophobe
xenophobia
xerophilous
xerophthalmia
xerophyte
xiphoid
xmas
xylem
xylocarp
xylocarpous
xylograph
xylographer
xylography
xylonite
xylophagous
xylophone
xyster
1 - 30/30
«
‹
1
›
»