--

yammer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yammer

Phát âm : /'jæmə/

+ nội động từ

  • (thông tục) rên rỉ, rền rỉ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yammer"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "yammer"
    yammer yawner
Lượt xem: 676