yielding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yielding
Phát âm : /'ji:ldiɳ/
+ tính từ
- mềm, dẻo, đàn hồi
- mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính
- (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi
- (kỹ thuật) cong, oằn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concession conceding giving up surrender
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yielding"
- Những từ có chứa "yielding":
diamond-yielding unyielding unyieldingness yielding
Lượt xem: 424