zinc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zinc
Phát âm : /ziɳk/
+ danh từ
- kẽm
- to coat with zinc
mạ kẽm, tráng kẽm
- to coat with zinc
+ ngoại động từ
- tráng kẽm, mạ kẽm
- to zinc iron
tráng kẽm lên sắt
- to zinc iron
- lợp bằng kẽm
- to zinc a roof
lợp mái nhà bằng kẽm
- to zinc a roof
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Zn atomic number 30
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "zinc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "zinc":
zinc zinco zoning - Những từ có chứa "zinc":
photozincography zinc zinc-block zinciferous zinco zincograph zincographer zincographic zincography - Những từ có chứa "zinc" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kẽm chiêng
Lượt xem: 558