--

chăm bón

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm bón

+  

  • To cultivate, to tend
    • trồng cây nào phải chăm bón cho tốt cây ấy
      each plant grown must be properly cultivated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm bón"
Lượt xem: 661