--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dáng
+ noun
gait; air ; shape
dáng đi vội vã
a hurried gait
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dáng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dáng"
:
dang
dáng
dạng
dăng
dằng
dâng
doạng
dong
dòng
dỏng
more...
Những từ có chứa
"dáng"
:
đỏm dáng
bóng dáng
dáng
dáng điệu
dính dáng
duyên dáng
dơ dáng
hình dáng
làm dáng
ra dáng
more...
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
dáng
:
gait; air ; shapedáng đi vội vãa hurried gait
+
curtain ring
:
khoen để treo màn
+
blaring
:
om sòm, the thé, đinh tai, lanh lảnhthe blaring noise of trumpetstiếng the thé của những cái kèn trompet
+
hơ hớ
:
In the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty (nói về cô gái)Hơ hớ mười sáu xuân xanhTo be sixteen and in the bloom of youth
+
ngọc ngà
:
Jade-like, ivory-like, jewel-likeThân thể ngọc ngàA jade-like body, a jewel of a body.,