--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dua nịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dua nịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dua nịnh
+ verb
to flatter; to adulate
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
dua nịnh
:
to flatter; to adulate
+
dáng
:
gait; air ; shapedáng đi vội vãa hurried gait
+
curtain ring
:
khoen để treo màn
+
blaring
:
om sòm, the thé, đinh tai, lanh lảnhthe blaring noise of trumpetstiếng the thé của những cái kèn trompet
+
hơ hớ
:
In the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty (nói về cô gái)Hơ hớ mười sáu xuân xanhTo be sixteen and in the bloom of youth