--

dẽ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẽ

+  

  • Curlew (chim)
  • Lumpy (nói về đất)
    • Tưới nhiều làm dẽ đất
      Overwatering makes the ground lumpy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẽ"
Lượt xem: 344