giai phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giai phẩm+
- Fine work of art
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai phẩm"
- Những từ có chứa "giai phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
class Jainist diplotene incipiency incipience class-consciousness anal retentive stage hemimetabolic bound more...
Lượt xem: 199