--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí nổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí nổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí nổ
+
Explosive gas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí nổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khí nổ"
:
khác nào
khạc nhổ
khái niệm
khám nhà
khẩn nài
khéo nói
khệ nệ
khi nào
khi nên
khí nổ
more...
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
khí nổ
:
Explosive gas
+
cắt băng
:
Cut the inauguration band
+
impatientness
:
sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruộtunable to restrain one's impatience không kìm được sự nôn nónghis impatience to set out sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
+
incased
:
được bọc, được để trong túi, trong hộp
+
marble
:
đá hoa, cẩm thạch