costa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: costa+ Noun
- Xương sườn
- (thực vật) gân (sống lá)
- Cạnh (cuống lá)
- Gân sườn cánh (côn trùng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "costa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "costa":
cacti cast caste cat catty chaste chat chest chesty chit more... - Những từ có chứa "costa":
costa costa rica costa rican costa rican colon costa rican monetary unit costal costal cartilage costal groove costalgia costanoan more...
Lượt xem: 552