lẽ ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẽ ra+
- ought to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẽ ra"
- Những từ có chứa "lẽ ra" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reason argue argument obscenity clincher clencher concubinary good sense commonsense casuistry more...
Lượt xem: 106