--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phông
+
Scenery, scene, back-cloth (in a theatre)
Background (of a painting)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phông"
:
phang
phạng
phăng
phẳng
phong
phòng
phỏng
phóng
phông
phồng
more...
Những từ có chứa
"phông"
:
cảnh phông
phông
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
phông
:
Scenery, scene, back-cloth (in a theatre)
+
two-phase
:
(điện học) hai pha
+
lie
:
sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạtto give someone the lie buộc tội ai là dối tráa white lie lời nói dối vô tội
+
area
:
diện tích, bề mặtarea under crop diện tích trồng trọtarea of bearing (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
+
loftiness
:
bề cao, độ cao, chiều cao