--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prank chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sổ tiết kiệm
:
Savings-book
+
storey
:
tầng, tầng gác
+
chấm
:
Dot, pointchiếc máy bay bay xa chỉ còn là một chấm đen trên trờithe plane flew off to become only a small black dot in the skychữ " i " có một chấm trên đầuthe letter "i" has a dot on it
+
asunder
:
riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)
+
bắt tay
:
To shake handsbắt tay chào tạm biệtto shake hands and say goodbye