rầu rỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầu rỉ+
- Gloomy, melancholy
- Nét mặt rầu rĩ
To wear a melancholy face
- Nét mặt rầu rĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rầu rỉ"
Lượt xem: 649
Từ vừa tra