--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ suffocate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fodder
:
cỏ khô (cho súc vật ăn)
+
antalkali
:
(hoá học) chất chống kiềm
+
denaturalize
:
làm biến tính, làm biến chất
+
house-raising
:
việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp)
+
scrip
:
(từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày)