--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vệ
+ noun
edge, side
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vệ"
:
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
vào
more...
Những từ có chứa
"vệ"
:
áo vệ sinh
bảo vệ
bệ vệ
cảnh vệ
cấm vệ
cận vệ
dân vệ
giấy vệ sinh
hậu vệ
hộ vệ
more...
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
vệ
:
edge, side
+
demarcating
:
để phân ranh giới
+
chừa
:
To leavechừa lối ra vàoto leave room for going in and outchừa lề hơi rộngto leave a little too big margin
+
scooter
:
xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy)
+
muddy
:
lầy bùn, lấy lội