co
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co
Phát âm : /kou/
+ ((viết tắt) của company) công ty
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "co":
c c cacao cack cage cagy cake case cash cask more... - Những từ có chứa "co":
* common carotid artery a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a couple of abscond absconder accolade accommodate accommodating accommodation accommodation train more...
Lượt xem: 1146