danish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danish
Phát âm : /'deiniʃ/
+ tính từ
- (thuộc) Đan-mạch
+ danh từ
- tiếng Đan-mạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Danish danish pastry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "danish":
damask damning dance danish dank dawning demise dense diminish dimnish more... - Những từ có chứa "danish":
danish danish blue danish capital danish krone danish monetary unit danish pastry
Lượt xem: 885