diminish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diminish
Phát âm : /di'miniʃ/
+ động từ
- bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
- to diminish someone's powers
giảm bớt quyền hành của ai
- to diminish someone's powers
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diminish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diminish":
danish demonise diminish dimness dimnish donnish Dimash Dominus dominick Dominica - Những từ có chứa "diminish":
diminish diminishable diminished diminished arch diminishing undiminished - Những từ có chứa "diminish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giảm bớt giảm thiểu rút bớt hao hụt ngót bớt
Lượt xem: 725