dowdy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dowdy
Phát âm : /'daudi/
+ tính từ
- tồi tàn
- không lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo)
+ danh từ
- người đàn bà ăn mặc tồi tàn xơ xác
- người đàn bà ăn mặc không lịch sự, người đàn bà ăn mặc không nhã, người đàn bà ăn mặc không đúng mốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
frumpy frumpish pandowdy Dowding Hugh Dowding Baron Hugh Caswall Tremenheere Dowding Dowdy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dowdy"
Lượt xem: 723