mace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mace
Phát âm : /meis/
+ danh từ
- gậy chơi bi-a
- (sử học) cái chuỳ
- trượng, gậy quyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
macebearer macer Mace Chemical Mace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mace"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mace":
macaco macaw mace mag mage magi magic magus maize make more... - Những từ có chứa "mace":
apple-pomace dermacentor dermacentor variabilis diatomaceous diatomaceous earth glumaceous grimace grimacer mace macedonian more...
Lượt xem: 1182