monk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monk
Phát âm : /mʌɳk/
+ danh từ
- thầy tu, thầy tăng
- superior monk
- thượng toạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Monk Thelonious Monk Thelonious Sphere Monk monastic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monk":
mace mag mage magi make manes mange mango mangy manse more... - Những từ có chứa "monk":
colobus monkey croo monkey crown monkey grease monkey monk monkery monkey monkey business monkey-block monkey-bread more... - Những từ có chứa "monk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhà chùa thầy dòng pháp danh thầy tu thượng tọa nâu sồng bần tăng cà sa am sồng more...
Lượt xem: 868