olympian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: olympian
Phát âm : /ou'limpiən/
+ tính từ
- (thuộc) núi Ô-lim-pi
- (thuộc) trời; như thần Ô-lim-pi, như thiên thần
- kể cả bề trên (thái độ)
- (nghĩa bóng) oai vệ, đường bệ
+ danh từ
- thần Ô-lim-pi
- người điềm đạm, người bình tĩnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exceeding exceptional prodigious surpassing majestic Olympian Olympic Olympic god
Lượt xem: 749