perm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perm
Phát âm : /pə:m/
+ danh từ
- (thực vật học) (viết tắt) của permanentwave
- tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
- (viết tắt) của permutation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
permanent wave permanent Perm Molotov
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "perm":
paramo perm permian pern perron praam pram preen prim prime more... - Những từ có chứa "perm":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) angiosperm angiospermous class angiospermae class gymnospermae class pteridospermopsida conospermum cucurbita argyrosperma division gymnospermophyta division spermatophyta more...
Lượt xem: 827