plantation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plantation
Phát âm : /plæn'teiʃn/
+ danh từ
- vườn ươm
- đồn điền (bông, cà phê...)
- (sử học) sự di dân sang thuộc địa
- (sử học) thuộc địa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grove woodlet orchard Plantation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plantation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plantation":
plantain plantation - Những từ có chứa "plantation":
implantation plantation replantation transplantation - Những từ có chứa "plantation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đồn điền cà phê cao su
Lượt xem: 683